--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưu tâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưu tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu tâm
+ verb
to pay attention; to take notice
lưu tâm đến việc gì
to take account of something
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
lưu tâm
:
to pay attention; to take noticelưu tâm đến việc gìto take account of something
+
song sa
:
(từ cũ) Silk-curtained window
+
rời rạc
:
disconnected; disjointed
+
fancied
:
được tưởng tượng, hư cấu
+
bứt rứt
:
Fidgety, uneasy, restlesstrong người bứt rứtTo fidgetngồi không đã lâu, chân tay bứt rứtafter sitting idle for a long time, he fidgetedđiều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứtthat false step of his still made him fidgetbứt rứt trong lòng vì không giúp được bạnhe felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend